|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F610C14D-36EA-4A73-A635-072096D8AC1B |
---|
005 | 202005200953 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072246 |
---|
035 | |a1456404366 |
---|
039 | |a20241201181045|bidtocn|c20200520095354|dhuongnt|y20200103150321|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bPHH |
---|
100 | 0|aPhan, Mai Hương. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm kịch vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng /|cPhan Mai Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2019. |
---|
300 | |a273 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aChuyên luận văn học |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116033 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116033
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9223 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào