|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3528D7CA-3D35-4D43-B692-3AA91AB5E4BD |
---|
005 | 202111080854 |
---|
008 | 211108s2006 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7200065048 |
---|
035 | |a1456402848 |
---|
039 | |a20241130160847|bidtocn|c20211108085425|dmaipt|y20200106083032|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a181.112|bKON |
---|
100 | 0|a孔丘著 |
---|
245 | 10|a论语 : |b外二种 /|c孔丘著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京出版社, |c2006 |
---|
300 | |a383p. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xNho giáo|xKhổng Tử|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aKhổng Tử |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aNho giáo |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113827 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113827
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
181.112 KON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào