|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 589 |
---|
008 | 090519s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8975275574 |
---|
039 | |a20090519000000|bhueltt|y20090519000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bYIS |
---|
090 | |a495.75|bYIS |
---|
100 | 0 |a이재성. |
---|
245 | 10|a4천만의 국어책 :|b글쓰기를 위한 /|c이재성 지음 ; 이형진 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b들녘,|c2006. |
---|
300 | |a403 p. :|b천연색삽화 ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aYi, Jae Seong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040677
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào