|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5922 |
---|
005 | 202105101424 |
---|
008 | 040421s1978 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 77012969 |
---|
020 | |a0195022386 |
---|
035 | |a3293180 |
---|
035 | ##|a3293180 |
---|
039 | |a20241125210702|bidtocn|c20210510142450|dmaipt|y20040421000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPE1408|b.R15 |
---|
082 | 04|a425|bRAI |
---|
100 | 1 |aRaimes, Ann,|d1938- |
---|
245 | 10|aFocus on composition /|cAnn Raimes. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1978 |
---|
300 | |axxxii, 181 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xCấu trúc câu|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009574 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009574
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 RAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|