|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E9A8971-23FE-4874-A984-0F0915CB8532 |
---|
005 | 202005201350 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049838552 |
---|
035 | |a1456394043 |
---|
039 | |a20241129112432|bidtocn|c20200520135055|dhuongnt|y20200106090652|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTOH |
---|
100 | 0|aTống, Ngọc Hân. |
---|
245 | 10|aBên kia dòng sông mây / |cTống Ngọc Hân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116097 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116097
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9223 TOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào