|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57803 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07652980-6A6F-4817-8251-1E7E6DD6DD23 |
---|
005 | 202005211619 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072253 |
---|
035 | |a1456397114 |
---|
039 | |a20241202140642|bidtocn|c20200521161931|dhuongnt|y20200106093113|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.8708|bLOL |
---|
100 | 0|aLò, Văn Lả |
---|
245 | 00|aBài hát dân ca Thái / |cLò Văn Lả. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân khấu,|c2019. |
---|
300 | |a347 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam|xBài hát. |
---|
653 | 0 |aBài hát |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aThơ ca |
---|
653 | 0 |aDân ca Thái |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116041 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116041
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.8708 LOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào