|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 436E4B22-E44E-46AF-BF81-88A30FED8B20 |
---|
005 | 202005201440 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049726248 |
---|
035 | |a1456373870 |
---|
039 | |a20241129153846|bidtocn|c20200520144034|dhuongnt|y20200106095427|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHOC |
---|
100 | 0|aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
245 | 10|aCỏ Lảu, Sli Nùng Phàn Slình Xứ Lạng / |cHoàng Tuấn Cư |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a671 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xThơ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aXứ Lạng |
---|
653 | 0 |aSli Nùng Phàn Slình |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116083 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116083
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào