|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21A84D97-6550-40A4-9D3D-DDE4F64BA677 |
---|
005 | 202005211620 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023790 |
---|
035 | |a1456397502 |
---|
039 | |a20241130161123|bidtocn|c20200521162045|dhuongnt|y20200106100824|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.733|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Khắc Hào. |
---|
245 | 00|aPhố Hiến. |nQuyển 2 / |cNguyễn Khắc Hào |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Văn hóa dân tộc, |c2018. |
---|
300 | |a487 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aPhố Hiến |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116085 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116085
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
959.733 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào