|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07C74F01-88B8-455F-B18F-0A3C409DD26A |
---|
005 | 202005191104 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023721 |
---|
035 | |a1456392967 |
---|
039 | |a20241202155701|bidtocn|c20200519110407|dhuongnt|y20200106103329|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa và sự phát triển các dân tộc ở Việt Nam / |cLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2018. |
---|
300 | |a555 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xPhong tục. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116081 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116081
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
306.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào