|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C86C2A4C-87D7-4E1F-B76B-6828E66AF3B3 |
---|
005 | 202005211625 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049726354 |
---|
035 | |a1456383861 |
---|
039 | |a20241130095256|bidtocn|c20200521162559|dhuongnt|y20200106104723|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHOT |
---|
100 | 0|aHồ, Đức Thọ. |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian trên đất Nam Trực-Trực Ninh Tỉnh Nam Định /|cHồ Đức Thọ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a659 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNam Định |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học nghệ thuật |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aTrực Ninh |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116087 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116087
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào