|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C4E83D62-577F-4394-A29E-879EA798B39A |
---|
005 | 202005221432 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049840050 |
---|
035 | |a1456389502 |
---|
039 | |a20241201152800|bidtocn|c20200522143219|dhuongnt|y20200106110309|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89591|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Vân Hạc. |
---|
245 | 10|aNhân sinh dưới bóng đại ngàn /|cTrần Vân Hạc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a179 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aNgười Thái |
---|
653 | 0 |aTây Bắc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116046
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
305.89591 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào