|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FA94171B-EDB3-4082-8699-84592CD9182E |
---|
005 | 202002040917 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045155875 |
---|
035 | |a1456418839 |
---|
039 | |a20241129101120|bidtocn|c20200204091713|dtult|y20200106142131|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bTRH |
---|
100 | 0|aTrần, Hữu Huy. |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề về tuyến chi viện chiến lược Trường Sơn trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1959-1975) :|bSách chuyên khảo /|cTrần Hữu Hy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2019. |
---|
300 | |a183 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aĐường Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000113854-6 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000113857-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113854
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113855
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000113858
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000113857
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
959.7043 TRH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào