|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C183AAC-0E0D-4719-AD62-B8F73F011C7D |
---|
005 | 202002101531 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045155868 |
---|
035 | |a1456389176 |
---|
039 | |a20241129091659|bidtocn|c20200210153158|dtult|y20200106143538|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bVUD |
---|
100 | 0|aVũ, Hải Đăng. |
---|
245 | 10|aThượng Tướng Trần Văn Quang :|bHồi ức và kỷ niệm /|cVũ Hải Đăng sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2019. |
---|
300 | |a460 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThượng tướng Trần Văn Quang|xCuộc đời|xSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aCuộc đời |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0 |aThượng tướng Trần Văn Quang |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000113839-41 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000113842-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113839
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113840
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 VUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113841
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704092 VUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000113842
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
959.704092 VUD
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000113843
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
959.704092 VUD
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào