DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Nghĩa. |
Nhan đề
| Di chúc chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, làm rõ bối cảnh lịch sử, kết quả thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong 50 năm qua về giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc; xây dựng, chỉnh đốn Đảng; giáo dục, bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau và đoàn kết quốc tế. Xác định yêu cầu, định hướng nội dung, biện pháp tiếp tục thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh cho phù hợp với tình hình mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh-Di chúc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Di chúc |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ cách mạng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000113859-60 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000113862-3 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000113861 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 69F70271-6BC2-4B08-A0C3-7D98ADD0D097 |
---|
005 | 202002050930 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045155837 |
---|
035 | |a1456398551 |
---|
039 | |a20241130153320|bidtocn|c20200205093051|dhuongnt|y20200106151015|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4346|bNGN |
---|
100 | 0|aNguyễn, Trọng Nghĩa. |
---|
245 | 10|aDi chúc chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam /|cNguyễn Trọng Nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2019. |
---|
300 | |a416 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, làm rõ bối cảnh lịch sử, kết quả thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong 50 năm qua về giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc; xây dựng, chỉnh đốn Đảng; giáo dục, bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau và đoàn kết quốc tế. Xác định yêu cầu, định hướng nội dung, biện pháp tiếp tục thực hiện Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh cho phù hợp với tình hình mới |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xDi chúc |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDi chúc |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ cách mạng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000113859-60 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000113862-3 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000113861 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113863
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
335.4346 NGN
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
000113861
|
K. Việt Nam học
|
|
335.4346 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000113860
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4346 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000113859
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.4346 NGN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000113862
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
335.4346 NGN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|