|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7704C2D1-A5EF-4429-81F0-6516B568ECF3 |
---|
005 | 202006041029 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374798 |
---|
039 | |a20241129163114|bidtocn|c20200604102951|dhuongnt|y20200106152310|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bPHK |
---|
100 | 0|aPhạm, Bá Khiêm. |
---|
245 | 00|aLễ hội vùng đất tổ. |nQuyển 2 / |cPhạm Bá Khiêm |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2019. |
---|
300 | |a655 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xLễ hội|bPhú Thọ. |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000116072 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116072
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.269597 PHK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào