|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9B71A688-0212-4D26-A610-90C345261783 |
---|
005 | 202005200931 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398393 |
---|
039 | |a20241129132417|bidtocn|c20200520093143|dhuongnt|y20200106153300|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDAA |
---|
100 | 0|aĐặng, Thị Lan Anh. |
---|
245 | 00|aNhân vật anh hùng văn hóa trong truyện kể dân gian về thời kỳ Văn Lang-Âu Lạc /|cĐặng Thị Lan Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aVăn Lang |
---|
653 | 0 |aAnh hùng văn hóa |
---|
653 | 0 |aÂu Lạc |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116018 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116018
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 DAA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào