|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD137238-0925-49A1-80B3-B1FB89362439 |
---|
005 | 202005181649 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385830 |
---|
039 | |a20241202135139|bidtocn|c20200518164947|dsinhvien|y20200106154021|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bDOQ |
---|
082 | 04|a392.309597|bDOQ |
---|
100 | 0|aĐoàn, Trúc Quỳnh |
---|
245 | 00|aNhà truyền thống người Si La ở Lai Châu / |cĐoàn Trúc Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a243 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNhà truyền thống |
---|
653 | 0 |aLai Châu |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aNgười Si La |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116017
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.309597 DOQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào