|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6B625CF4-E789-41F6-B973-19AEAB3654A7 |
---|
005 | 202005221111 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023998 |
---|
035 | |a1456387507 |
---|
039 | |a20241130171336|bidtocn|c20200522111116|dhuongnt|y20200106162444|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.99591|bHON |
---|
100 | 0|aHoàng, Trần Nghịch. |
---|
245 | 10|aKoám Chiến Láng / |cHoàng Trần Nghịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2019. |
---|
300 | |a371 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xPhương ngôn. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aPhương ngôn |
---|
653 | 0 |aTục ngữ Thái |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116028 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116028
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.99591 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào