|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C3B79122-08A5-4324-9E38-A48C95C46A7E |
---|
005 | 202004171024 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045458969 |
---|
035 | |a1456404092 |
---|
039 | |a20241129172435|bidtocn|c20200417102456|dhuongnt|y20200106164640|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bLED |
---|
100 | 0|aLê, Quý Đôn. |
---|
245 | 10|aQuế Đường thi tập = 桂堂詩集.|nTập 2 /|cLê Quý Đôn ; Trần Thị Băng Thanh chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2019. |
---|
300 | |a897 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học trung đại|vThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học trung đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Băng Thanh.|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000115956-8 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115959 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000115960 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 LED
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000115957
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 LED
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000115956
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 LED
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000115960
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9221 LED
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000115959
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.9221 LED
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào