|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB237A00-120E-47AD-AA02-70EE49FE9285 |
---|
005 | 202311081503 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721175 |
---|
035 | |a1456392844 |
---|
039 | |a20241201163944|bidtocn|c20231108150325|dmaipt|y20200107142913|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.8|bMIH |
---|
100 | 10|aMinh, Hiệu |
---|
245 | 00|aTục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa / |cMinh Hiệu sưu tầm, chỉnh lý, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a767 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Mường|bThanh Hóa. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân ca |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aMường |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116069 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116069
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.8 MIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào