|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DF42D3D-937B-41B8-8697-C103F5802D83 |
---|
005 | 202005190832 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395339 |
---|
039 | |a20241203082716|bidtocn|c20200519083250|dhuongnt|y20200107150525|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92208|bBUL |
---|
100 | 0|aBùi,Thị Như Lan. |
---|
245 | 00|aMùa mắc mật /|cBùi Thị Như Lan |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a655 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTập truyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116025
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92208 BUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào