|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BCDEF98E-77E5-430A-96FA-E356BE8BECB9 |
---|
005 | 202311100849 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071744 |
---|
035 | |a1456398014 |
---|
039 | |a20241202154515|bidtocn|c20231110084947|dmaipt|y20200107151014|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bNGY |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Yên. |
---|
245 | 10|aLễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng /|cNguyễn Thị Yên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSân Khấu, |c2018. |
---|
300 | |a383 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLễ hội. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116080
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.269597 NGY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào