DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Trần, Mỹ Giống. |
Nhan đề
| Thời áo lính : Hồi ký / Trần Mỹ Giống. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết của tác giả về hồi ức thuở nhỏ với gia đình, bạn bè, kể lại những kỷ niệm thời kỳ nhập ngũ, sống, chiến đấu trong quân đội và câu chuyện về sự nghiệp, công việc trong thời bình cùng tổ ấm gia đình riêng90 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Văn học hiện đại-Hồi kí. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000113867-8 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000113869 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57842 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D716C754-80ED-450A-8422-176F99F9D17D |
---|
005 | 202002040947 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045155899 |
---|
035 | |a1456378742 |
---|
039 | |a20241129091852|bidtocn|c20200204094724|dtult|y20200107153106|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTRG |
---|
100 | 0|aTrần, Mỹ Giống. |
---|
245 | 10|aThời áo lính :|bHồi ký /|cTrần Mỹ Giống. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2019. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết của tác giả về hồi ức thuở nhỏ với gia đình, bạn bè, kể lại những kỷ niệm thời kỳ nhập ngũ, sống, chiến đấu trong quân đội và câu chuyện về sự nghiệp, công việc trong thời bình cùng tổ ấm gia đình riêng90 |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|vHồi kí. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aHồi kí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000113867-8 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000113869 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113868
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TRG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113867
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TRG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113869
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
895.9228 TRG
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|