|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7DB23849-72AE-4246-899B-0915E55049A9 |
---|
005 | 202006040849 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390759 |
---|
039 | |a20241129133622|bidtocn|c20200604084959|dhuongnt|y20200107153655|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92238|bHAA |
---|
100 | 0|aHà, Thị Cẩm Anh. |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn chọn lọc.|nQuyển 2 /|cHà Thị Cẩm Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2018. |
---|
300 | |a519 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn chọn lọc. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn chọn lọc |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000116076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116076
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.92238 HAA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào