|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A85C2D76-1E7C-4051-B3B9-D48C9418011D |
---|
005 | 202005221123 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721564 |
---|
035 | |a1456394803 |
---|
039 | |a20241129104435|bidtocn|c20200522112317|dhuongnt|y20200107154226|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOT |
---|
100 | 0|aĐỗ, Như Túy. |
---|
245 | 00|aTruyện cổ Vân Kiều, Cơ Tu / |cĐỗ Như Túy |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a523 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aCơ Tu |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aVân Kiều |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116071 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116071
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào