|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57845 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB38FC8B-A946-4EDA-98BF-08FCA2F4E7F9 |
---|
005 | 202311100950 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023981 |
---|
035 | |a1456388890 |
---|
039 | |a20241129095410|bidtocn|c20231110095030|dmaipt|y20200107154625|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.5|bTRM |
---|
100 | 0|aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 00|aĐám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng / |cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2018. |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục dân gian Việt Nam|xĐám cưới|xTục sinh đẻ|bCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aCao Bằng |
---|
653 | 0 |aĐám cưới |
---|
653 | 0 |aNgười Mông |
---|
653 | 0 |aTục sinh đẻ |
---|
653 | 0 |aPhong tục dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116077
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.5 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào