|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EA7C351-C39C-4664-9FF2-5EF8381C884E |
---|
005 | 202007031108 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045147962 |
---|
035 | |a1456387508 |
---|
039 | |a20241129101040|bidtocn|c20200703110834|danhpt|y20200107155726|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7041|bBAT |
---|
245 | 00|a300 ngày đấu tranh, thi hành Hiệp định Giơnevơ (22.7.1954 - 17.5.1955) :|bSách chuyên khảo /|cLê Thanh Bài chủ biên, |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2019. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aBộ Quốc Phòng. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam. Phụ lục tr. 217 -245. Thư mục tr. 246-260. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Pháp|xHiệp định Giơnevơ |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Pháp |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHiệp định Giơnevơ |
---|
700 | 0|aLê, Văn Cừ |
---|
700 | 0|aLê, Thanh Bài|cchủ biên |
---|
700 | 0|aTrần, Văn Thức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000113864-5 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000113866 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113865
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 BAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113864
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 BAT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113866
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
959.7041 BAT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|