|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84B287F1-B63F-48AD-BEFF-80326C32822B |
---|
005 | 202005190752 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200519075207|bhuongnt|c20200109163607|dthuvt|y20200107160658|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92214|bHUC |
---|
100 | 0|aHữu Chỉnh. |
---|
245 | 00|aNước mắt Trường Sơn /|cHữu Chỉnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học, |c2018. |
---|
300 | |a159 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aChiến tranh |
---|
653 | 0 |aTrường Ca |
---|
653 | 0 |aViệt Bắc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116075 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116075
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92214 HUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào