DDC
| 355.009597 |
Tác giả CN
| Lương, Cường. |
Nhan đề
| Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới / Lương Cường. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân Việt Nam, 2019. |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam về chính trị; phân tích những thành tựu và bài học kinh nghiệm rút ra trong quá trình xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị. Nêu yêu cầu và đề xuất giải pháp xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Quân đội Việt Nam-Công tác chính trị. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quân đội |
Từ khóa tự do
| Công tác chính trị |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000113844-6 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000113847-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA352F0C-5624-4C61-973C-B5C26E05B8BF |
---|
005 | 202002040957 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045155851 |
---|
035 | |a1456385639 |
---|
039 | |a20241201143134|bidtocn|c20200204095720|dtult|y20200107161328|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.009597|bLUC |
---|
100 | 0|aLương, Cường. |
---|
245 | 10|aXây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới /|cLương Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân Việt Nam,|c2019. |
---|
300 | |a464 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam về chính trị; phân tích những thành tựu và bài học kinh nghiệm rút ra trong quá trình xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị. Nêu yêu cầu và đề xuất giải pháp xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam vững mạnh về chính trị trong tình hình mới |
---|
650 | 17|aQuân đội Việt Nam|xCông tác chính trị. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuân đội |
---|
653 | 0 |aCông tác chính trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000113844-6 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000113847-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113848
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
355.009597 LUC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.009597 LUC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.009597 LUC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000113847
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
355.009597 LUC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000113846
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.009597 LUC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào