|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46857C0E-F96C-470A-84E5-79A80C2BF35E |
---|
005 | 202005191109 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049838637 |
---|
035 | |a1456396792 |
---|
039 | |a20241201155351|bidtocn|c20200519110903|dhuongnt|y20200107163217|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922134|bTAS |
---|
100 | 0|aTạ, Văn Sỹ. |
---|
245 | 10|aDân tộc Thiểu số trong thơ ca Kon Tum : |b1945-1975 / |cTạ Văn Sỹ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a435 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aThơ ca |
---|
653 | 0 |aKon Tum |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |a1945-1975 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116031 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116031
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.922134 TAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào