|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57852 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4FA28CFF-EE2A-4F83-A6AF-2289E56985C5 |
---|
005 | 202006040838 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072130 |
---|
035 | |a1456387638 |
---|
039 | |a20241202163636|bidtocn|c20200604083817|dhuongnt|y20200107164101|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHOT |
---|
100 | 0|aHoàng, Minh Tường. |
---|
245 | 00|aKhúc hát Tĩnh Gia / |cHoàng Minh Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân Khấu, |c2019. |
---|
300 | |a253 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam.|xKhúc hát|bThanh Hoá. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aThanh Hoá |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aKhúc hát |
---|
653 | 0 |aTĩnh Gia |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000116030 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116030
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.809597 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào