|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4FFBE03C-E4DF-469D-98AC-196503B2A301 |
---|
005 | 202002040945 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045155882 |
---|
035 | |a1456400183 |
---|
039 | |a20241202105326|bidtocn|c20200204094528|dtult|y20200108150006|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.309597|bDAI |
---|
245 | 10|aĐại đoàn - Sư đoàn quân tiên phong :|bKý sự /|cĐặng Đình Can,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2019. |
---|
300 | |a1016 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Mĩ|xSư đoàn 308 |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mĩ |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSư đoàn 308 |
---|
700 | 0 |aHồ, Phương. |
---|
700 | 0 |aĐại Đồng. |
---|
700 | 0 |aLê, Phong|csưu tầm |
---|
700 | 0 |aVăn Hải|csưu tầm |
---|
700 | 0|aĐặng, Đình Can. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000113870-1 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000113872 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113870
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.309597 DAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113871
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.309597 DAI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113872
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
355.309597 DAI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào