|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A7A8EA75-F7A4-436D-97C0-330D8DFBBEFE |
---|
005 | 202002040954 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045155844 |
---|
035 | |a1456399835 |
---|
039 | |a20241201180327|bidtocn|c20200204095423|dtult|y20200108150605|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.030597|bNGL |
---|
100 | 0|aNgô, Xuân Lịch. |
---|
245 | 10|aXây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới /|cNgô Xuân Lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2019. |
---|
300 | |a560 tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aQuân đội|xQuốc phòng|xBảo vệ tổ quốc. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ tổ quốc |
---|
653 | 0 |aQuân đội |
---|
653 | 0 |aQuốc phòng |
---|
653 | 0 |aQuân đội nhân dân Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000113850-2 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000113849, 000113853 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113851
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.030597 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113850
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.030597 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113852
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.030597 NGL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000113849
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
355.030597 NGL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000113853
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
355.030597 NGL
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|