DDC
| 959.747 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hương Mai. |
Nhan đề
| Đảo thép Cồn Cỏ / Nguyễn Hương Mai chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tài Nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2019. |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết về những mốc son lịch sử, những sự kiện, những chiến công, những tập thể và những con người thầm lặng mà vĩ đại ở vùng đất lửa anh hùng - huyện đảo Cồn Cỏ, Quảng trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảo Cồn Cỏ-Con người-Lịch sử |
Tên vùng địa lý
| Quảng Trị-Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quảng Trị |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảo Cồn Cỏ |
Từ khóa tự do
| Con người |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000116054-6 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000116058 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000116057 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FF363DCA-A1D2-494D-AB29-0BCE147D02D0 |
---|
005 | 202002050931 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049524301 |
---|
035 | |a1456399770 |
---|
039 | |a20241201154001|bidtocn|c20200205093150|dhuongnt|y20200108154541|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.747|bNGM |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hương Mai. |
---|
245 | 10|aĐảo thép Cồn Cỏ /|cNguyễn Hương Mai chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài Nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam,|c2019. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết về những mốc son lịch sử, những sự kiện, những chiến công, những tập thể và những con người thầm lặng mà vĩ đại ở vùng đất lửa anh hùng - huyện đảo Cồn Cỏ, Quảng trị |
---|
650 | 17|aĐảo Cồn Cỏ|xCon người|xLịch sử |
---|
651 | |aQuảng Trị|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuảng Trị |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aĐảo Cồn Cỏ |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000116054-6 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116058 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000116057 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116056
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.747 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116054
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.747 NGM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116055
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.747 NGM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000116058
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.747 NGM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000116057
|
K. Việt Nam học
|
|
959.747 NGM
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|