|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E0D54B2E-1B7C-46B4-981E-D3CA5107E22D |
---|
005 | 202005211555 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049729300 |
---|
035 | |a1456401682 |
---|
039 | |a20241130163928|bidtocn|c20200521155508|dhuongnt|y20200109091344|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.80890|bNOC |
---|
100 | 0|aNông, Quốc Chấn. |
---|
245 | 00|aHợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số. |nQuyển 3 / |cNông Quốc Chấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2018. |
---|
300 | |a511 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTruyện vùng cao |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aThơ văn |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116130 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116130
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.80890 NOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào