|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8092BD0F-4CD5-42DF-9B58-76924A34EB43 |
---|
005 | 202005190800 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398703 |
---|
039 | |a20241202115522|bidtocn|c20200519080043|dhuongnt|y20200109091700|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92234|bCAS |
---|
100 | 0|aCao, Duy Sơn. |
---|
245 | 00|aCực Lạc /|cCao Duy Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a187 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116129 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116129
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.92234 CAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào