|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57867 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 160106B7-87CD-40F1-BC3E-2CF79CE7DDAC |
---|
005 | 202005191008 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047024995 |
---|
035 | |a1456399937 |
---|
039 | |a20241130174843|bidtocn|c20200519100839|dhuongnt|y20200109092838|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHOT |
---|
100 | 0|aHoàng, Quang Trọng. |
---|
245 | 00|aLời ca Bụt Tày ở Tuyên Quang /|cHoàng Quang Trọng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2019. |
---|
300 | |a711 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xThơ ca. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aTuyên Quang |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aBụt Tày |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116138 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116138
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.809597 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào