|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 186934E7-3803-4640-824E-EDA8820EF766 |
---|
005 | 202005181615 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401975 |
---|
039 | |a20241202115934|bidtocn|c20200518161512|dhuongnt|y20200109094350|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bLEH |
---|
100 | 0|aLê, Tài Hoa |
---|
245 | 00|aLễ tục hôn nhân các dân tộc ở xứ Nghệ / |cLê Tài Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân khấu, |c2019. |
---|
300 | |a510 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aXứ nghệ |
---|
653 | 0 |aHôn nhân |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116102 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116102
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.509597 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào