|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A47573EA-4DD9-4327-9405-2F31514E4026 |
---|
005 | 202311131437 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072041 |
---|
035 | |a1456373872 |
---|
039 | |a20241130110939|bidtocn|c20231113143750|dmaipt|y20200109102125|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bLUD |
---|
100 | 0|aLương, Thị Đại. |
---|
245 | 10|aHát then, Kin Pang Then Thái Trắng Mường Lay. |nQuyển 2 / |cLương Thị Đại. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Sân khấu, |c2019. |
---|
300 | |a583 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xHát then. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aHát then |
---|
653 | 0 |aMường Lay |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vùng cao |
---|
653 | 0 |aKin Pang then |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116035 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116035
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
781.62 LUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào