DDC
| 959.777 |
Tác giả CN
| Lê, Trúc Vy. |
Nhan đề
| Côn Đảo của Việt Nam / Lê Trúc Vy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2019. |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài viết về lịch sử, danh lam thắng cảnh, con người và những đặc sản của huyện đảo Côn Đảo, Bà Rịa Vũng Tàu |
Thuật ngữ chủ đề
| Côn Đảo-Con người -Lịch sử |
Tên vùng địa lý
| Côn Đảo |
Từ khóa tự do
| Côn Đảo |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Bà Rịa-Vũng Tàu |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Con người |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000116050-2 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000116049 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000116053 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49CD2B75-960F-42CE-8DE0-5BA9360F05C5 |
---|
005 | 202002040931 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049524318 |
---|
035 | |a1456398724 |
---|
039 | |a20241129171147|bidtocn|c20200204093136|dtult|y20200109110430|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.777|bLEV |
---|
100 | 0|aLê, Trúc Vy. |
---|
245 | 10|aCôn Đảo của Việt Nam /|cLê Trúc Vy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam,|c2019. |
---|
300 | |a210 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm các bài viết về lịch sử, danh lam thắng cảnh, con người và những đặc sản của huyện đảo Côn Đảo, Bà Rịa Vũng Tàu |
---|
650 | 17|aCôn Đảo|xCon người |xLịch sử |
---|
651 | |aCôn Đảo |
---|
653 | 0 |aCôn Đảo |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aBà Rịa-Vũng Tàu |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000116050-2 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116049 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000116053 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116052
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.777 LEV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116051
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.777 LEV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000116050
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.777 LEV
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000116053
|
K. Việt Nam học
|
|
959.777 LEV
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000116049
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.777 LEV
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào