|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FCA8627C-C3BF-4BEA-A003-9F2F6F8DC5B9 |
---|
005 | 202110201107 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397630 |
---|
039 | |a20241129151235|bidtocn|c20211020110709|dtult|y20200109112147|zthuvt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20961|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
245 | 00|aGiông Pơm Po Giông Giông đội lốt xấu xí / |cNguyễn Tiến Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Văn hóa dân tộc, |c2019. |
---|
300 | |a563 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aTruyện vùng cao |
---|
653 | 0 |aVăn học vùng cao |
---|
653 | 0 |aBahnar |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116011
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.20961 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào