|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5930 |
---|
005 | 202101121548 |
---|
008 | 040426s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97011800 |
---|
020 | |a0070605742 |
---|
035 | ##|a36676020 |
---|
039 | |a20210112154813|banhpt|c20210112154553|danhpt|y20040426000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aLC191.4 |
---|
082 | 04|a370.973|221|bSPR |
---|
100 | 1 |aSpring, Joel H. |
---|
245 | 10|aAmerican education /|cJoel Spring. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw-Hill,|cc1998 |
---|
300 | |axviii, 296 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aEducational equalization|zUnited States. |
---|
650 | 00|aEducation and state|zUnited States. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEducation|xPolitical aspects|zUnited States. |
---|
650 | 10|aEducation|xSocial aspects|zUnited States. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aKhía cạnh xã hội |
---|
653 | 0 |aBình đẳng giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009753, 000011871 |
---|
890 | |a2|b70|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009753
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.973 SPR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000011871
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.973 SPR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào