|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1D72253D-8A42-4FF0-99A3-81D0F97C59DC |
---|
005 | 202005251444 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049840203 |
---|
035 | |a1456398763 |
---|
039 | |a20241129172439|bidtocn|c20200525144449|dhuongnt|y20200109134228|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bQUM |
---|
082 | 04|a394.308995|bLEN |
---|
100 | 0|aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 00|aTrò chơi dân gian Thái ở Nghệ An / |cQuán Vi Miên |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a127 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTrò chơi |
---|
653 | 0 |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học vùng cao |
---|
653 | 0 |aDân gian Thái |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116048 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116048
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.308995 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào