|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9BD3400B-8624-4643-AE28-3FB2E251E381 |
---|
005 | 202005211603 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721304 |
---|
035 | |a1456387861 |
---|
039 | |a20241201152140|bidtocn|c20200521160304|dhuongnt|y20200109134749|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bHAL |
---|
100 | 0|aHà Lý. |
---|
245 | 10|aNhà Văn dân tộc thiểu số Việt Nam Đời và Văn.|nQuyển 1 /|cHà Lý, Lò Ngân Sún, Nông Quốc Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2019. |
---|
300 | |a491 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aCuộc sống |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aVăn học vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116068 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116068
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.92209 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào