|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99DA8129-1CB4-40F8-BC98-DFA3B98C8DDB |
---|
005 | 202005191119 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023769 |
---|
035 | |a1456385056 |
---|
039 | |a20241202155932|bidtocn|c20200519111958|dhuongnt|y20200109135048|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.410899|bTRT |
---|
100 | 0|aTrương, Thông Tuần. |
---|
245 | 00|aVăn hóa tín ngưỡng và tục thờ cúng Thần Linh của dân tộc MNông / |cTrương Thông Tuần. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2019. |
---|
300 | |a189 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aThờ cúng |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0|aDân tộc MNông |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116067
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.410899 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào