|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 88DC35C6-7A76-42AA-9419-CC0BC569C8EE |
---|
005 | 202006040821 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383422 |
---|
039 | |a20241129141508|bidtocn|c20200604082107|dhuongnt|y20200109135527|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.909597|bLUP |
---|
100 | 0|aLục, Văn Pảo. |
---|
245 | 00|aCa dao tục ngữ, thành ngữ Tày-Nùng /|cLục Văn Pảo. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a435 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam|xCa dao|xTục ngữ|xThành ngữ|xDân tộc Tày - Nùng. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0|aDân tộc Nùng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000116066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116066
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.909597 LUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào