|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4FA60B2-E2B9-4E11-BE0D-86C03D1B99C8 |
---|
005 | 202005211434 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398972 |
---|
039 | |a20241129161926|bidtocn|c20200521143429|dhuongnt|y20200109135907|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOQ |
---|
100 | 0|aĐoàn, Trúc Quỳnh. |
---|
245 | 10|aBếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu /|cĐoàn Trúc Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2019. |
---|
300 | |a171 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTập quán |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aLai Châu |
---|
653 | 0 |aNgười Si La |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116063 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116063
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.209597 DOQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào