|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 756F0D86-369F-48ED-9892-5CCE7FDDA89F |
---|
005 | 202311091632 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399554 |
---|
039 | |a20241202164209|bidtocn|c20231109163250|dmaipt|y20200109140141|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.12|bBUT |
---|
100 | 0|aBùi, Chí Thanh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực một số dân tộc Tỉnh Hòa Bình / |cBùi Chí Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2018. |
---|
300 | |a395 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aHòa Bình |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aẨm thực |
---|
653 | 0|aVăn hóa vùng miền |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116064
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.12 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào