|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DAD9C795-600C-49A1-B1EE-3C312490EAAB |
---|
005 | 202311091647 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049840272 |
---|
035 | |a1456392312 |
---|
039 | |a20241201152135|bidtocn|c20231109164702|dmaipt|y20200109141434|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a016.39|bVUD |
---|
100 | 0|aVũ, Quang Dũng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa cư dân biển đảo Việt Nam /|cVũ Quang Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa cư dân Việt Nam|xBiển đảo.|xThư mục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBiển đảo |
---|
653 | 0 |aVăn hóa cư dân Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000115968 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115968
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
016.39 VUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào