|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5AB2D03F-0E7F-4253-BF1C-EA3D1CA44BDF |
---|
005 | 202005190835 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397116 |
---|
039 | |a20241201161524|bidtocn|c20200519083524|dhuongnt|y20200109142051|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922308|bLEQ |
---|
100 | 0|aLê, Vạn Quỳnh. |
---|
245 | 10|aThằng Bơ /|cLê Vạn Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a368 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aBút ký |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aThằng Bơ |
---|
653 | 0|aTruyện |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000115973 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115973
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.922308 LEQ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào